STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Điểm trúng tuyển |
1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 17,35 |
2 | Kế toán | 7340301 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 21,55 |
3 | Kiểm toán | 7340302 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 16,50 |
4 | Kinh tế | 7310101 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 15,50 |
5 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 15,00 |
6 | Quản trị nhân lực | 7340404 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 22,40 |
7 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 20,90 |
8 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 18,00 |
9 | Luật kinh tế | 7380107 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 20,95 |
10 | Bảo hiểm | 7340204 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 14,00 |
11 | Công tác xã hội | 7760101 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA); Văn, Sử, Địa (VSĐ). | 15,50 |
12 | Tâm lý học | 7310401 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA); Văn, Sử, Địa (VSĐ). | 18,00 |
STT | Ngành đào tạo | Mã Ngành |
Tổ hợp xét tuyển
| Điểm trúng tuyển |
1 | Công tác xã hội | 7760101 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA); Văn, Sử, Địa (VSĐ). | 19,50 |
2 | Tâm lý học | 7310401 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA); Văn, Sử, Địa (VSĐ). | 22,50 |
3 | Quản trị nhân lực | 7340404 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 23,50 |
4 | Kinh tế | 7310101 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 19,00 |
5 | Luật kinh tế | 7380107 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA) | 21,00 |
6 | Kế toán | 7340301 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 22,00 |
7 | Bảo hiểm | 7340204 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 15,00 |
8 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 22,75 |
9 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 16,00 |
10 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA). | 21,50 |

-
Nữ sinh kiện trường trung học vì tốt nghiệp xuất sắc vẫn không biết đọc, biết viết
02-03-2025 08:43 07 -
Kỳ thi Đánh giá năng lực 2025: Thí sinh gặp khó đủ đường
01-03-2025 08:32 54 -
Khởi công xây dựng Công trình toà nhà nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
28-02-2025 15:24 52
-
Cơ hội cho các em có hoàn cảnh khó khăn được sang Đức học nghề và làm việc
26-02-2025 17:51 20 -
Không phải xe đưa đón học sinh nào cũng sơn màu vàng
26-02-2025 07:50 56 -
Trường ĐH Y Dược, ĐH Quốc gia Hà Nội công bố quyết định thành lập các đơn vị trực thuộc và bổ nhiệm các vị trí lãnh đạo, quản lý
25-02-2025 08:45 32